Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trì hồi
- walking to and fro, irresolute
* Từ tham khảo/words other:
-
máy móc phức tạp
-
máy móc tự động
-
máy môi
-
mây mù
-
mây mưa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trì hồi
* Từ tham khảo/words other:
- máy móc phức tạp
- máy móc tự động
- máy môi
- mây mù
- mây mưa