Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trì hoãn
* verb
- to delay
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trì hoãn
* đtừ|- to delay
* Từ tham khảo/words other:
-
chương trình giảng dạy
-
chương trình học
-
chương trình hợp ngữ
-
chương trình huấn luyện
-
chương trình khởi động
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trì hoãn
* Từ tham khảo/words other:
- chương trình giảng dạy
- chương trình học
- chương trình hợp ngữ
- chương trình huấn luyện
- chương trình khởi động