Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trì chậm
* dtừ|- dullness, lentitude|* ttừ|- dull
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ đông đúc ồn ào náo nhiệt
-
chỗ đông người
-
chỗ đóng tàu
-
chỗ dột
-
cho dù
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trì chậm
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ đông đúc ồn ào náo nhiệt
- chỗ đông người
- chỗ đóng tàu
- chỗ dột
- cho dù