Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
treo giá
- to keep one's value/price
* Từ tham khảo/words other:
-
không trả nợ đúng kỳ hạn
-
không trả nợ được
-
không trải thảm
-
không trần tục
-
không trăng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
treo giá
* Từ tham khảo/words other:
- không trả nợ đúng kỳ hạn
- không trả nợ được
- không trải thảm
- không trần tục
- không trăng