Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trên không
- aerial; in the air|= trận điện biên phủ trên không the dien bien phu battle in the air|= trường hợp đụng nhau trên không mid-air collision
* Từ tham khảo/words other:
-
ái thiếp
-
ai tìm được người ấy giữ
-
ai tín
-
ái tình
-
ái tình và nước lã
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trên không
* Từ tham khảo/words other:
- ái thiếp
- ai tìm được người ấy giữ
- ai tín
- ái tình
- ái tình và nước lã