Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trẻ trung
* adj
- youthful
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trẻ trung
* ttừ|- youthful
* Từ tham khảo/words other:
-
chuồng thỏ
-
chuông thủy tinh
-
chuồng tiêu
-
chưởng tòa
-
chuồng trại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trẻ trung
* Từ tham khảo/words other:
- chuồng thỏ
- chuông thủy tinh
- chuồng tiêu
- chưởng tòa
- chuồng trại