Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trẻ lâu
* thngữ|- to wear one's years well
* Từ tham khảo/words other:
-
hùng khoát
-
hưng khởi
-
hứng khởi
-
hưng kiến
-
hùng kiệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trẻ lâu
* Từ tham khảo/words other:
- hùng khoát
- hưng khởi
- hứng khởi
- hưng kiến
- hùng kiệt