Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trầy
* adj
- scraped, scratched
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trầy
- to graze; to scratch; to scrape|= bị trầy đầu gối to graze/scrape one's knee
* Từ tham khảo/words other:
-
chưởng quản
-
chướng tai
-
chướng tai gai mắt
-
chuồng thả ngựa
-
chuồng thỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trầy
* Từ tham khảo/words other:
- chưởng quản
- chướng tai
- chướng tai gai mắt
- chuồng thả ngựa
- chuồng thỏ