Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trạy
- glistening, glittering, shining
* Từ tham khảo/words other:
-
kiếm chế
-
kiềm chế ai chặt chẽ
-
kiềm chế chặt chẽ
-
kiếm cho
-
kiêm chức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trạy
* Từ tham khảo/words other:
- kiếm chế
- kiềm chế ai chặt chẽ
- kiềm chế chặt chẽ
- kiếm cho
- kiêm chức