Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trau giồi đức hạnh
- to improve one's behaviour
* Từ tham khảo/words other:
-
không có tính chất kỹ thuật
-
không có tính chất nhạc
-
không có tính chất quần chúng
-
không có tính chất quyết định
-
không có tính chất rõ rệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trau giồi đức hạnh
* Từ tham khảo/words other:
- không có tính chất kỹ thuật
- không có tính chất nhạc
- không có tính chất quần chúng
- không có tính chất quyết định
- không có tính chất rõ rệt