Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trâu chó
- brutal person; brute, unreasoning beast
* Từ tham khảo/words other:
-
đưa vào tổ
-
dựa vào trọng âm
-
đưa vào tu viện
-
dựa vào tường
-
đưa vào yết kiến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trâu chó
* Từ tham khảo/words other:
- đưa vào tổ
- dựa vào trọng âm
- đưa vào tu viện
- dựa vào tường
- đưa vào yết kiến