Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trật bánh
- to run off the line
* Từ tham khảo/words other:
-
người chuyên viết quảng cáo
-
người chuyên viết văn đả kích
-
người có
-
người cổ
-
người có ảnh hưởng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trật bánh
* Từ tham khảo/words other:
- người chuyên viết quảng cáo
- người chuyên viết văn đả kích
- người có
- người cổ
- người có ảnh hưởng