Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trao đổi tù binh
- to exchange prisoners|= tại sao hai nước thù địch nhau lại trao đổi tù binh trong thời chiến? why did these two hostile countries exchange prisoners in wartime?
* Từ tham khảo/words other:
-
lược đồ
-
lược khảo
-
luộc lòng đào
-
luộc sơ
-
lược sử
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trao đổi tù binh
* Từ tham khảo/words other:
- lược đồ
- lược khảo
- luộc lòng đào
- luộc sơ
- lược sử