Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tranh giành quyền lợi
- to fight over interests; to scramble for interests; to struggle for interests
* Từ tham khảo/words other:
-
mòng biển
-
mòng biển con
-
mòng biển đầu đen
-
mòng biển xira
-
móng bò
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tranh giành quyền lợi
* Từ tham khảo/words other:
- mòng biển
- mòng biển con
- mòng biển đầu đen
- mòng biển xira
- móng bò