Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tránh đường
- (tránh đường cho ai đi) to get out of somebody's way; to let somebody pass|= các xe hơi tránh đường cho xe cứu thương đi the cars got out of the ambulance's way
* Từ tham khảo/words other:
-
mất vui
-
mặt vuông chữ điền
-
mát xa
-
mắt xanh
-
mặt xấu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tránh đường
* Từ tham khảo/words other:
- mất vui
- mặt vuông chữ điền
- mát xa
- mắt xanh
- mặt xấu