Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tranh chấp
- conflict; dispute|= tranh chấp lao động industrial dispute; labor dispute|= tranh chấp thương mại commercial dispute
* Từ tham khảo/words other:
-
trĩu
-
tríu chân
-
tríu đôi
-
trìu mến
-
trìu trĩu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tranh chấp
* Từ tham khảo/words other:
- trĩu
- tríu chân
- tríu đôi
- trìu mến
- trìu trĩu