Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tràng súng
- round/spurt/burst of gunfire|= bắn một tràng súng chào mừng to fire a salute
* Từ tham khảo/words other:
-
công toi
-
công tội
-
cong tớn
-
công tôn
-
cộng tồn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tràng súng
* Từ tham khảo/words other:
- công toi
- công tội
- cong tớn
- công tôn
- cộng tồn