tràng pháo tay | - round/burst/salvo of applause|= cho ai một tràng pháo tay to give somebody a big hand|= xin hãy cho người thắng cuộc một tràng pháo tay thật to! let's have a big hand for the winner!; let's have a big round of applause for the winner! |
* Từ tham khảo/words other:
- có thể tiếp xúc để đặt vấn đề
- có thể tin được
- có thể tổ chức được
- có thể tô màu
- có thể tranh chấp