Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trắng như bạc
* ttừ|- argent, silver
* Từ tham khảo/words other:
-
không thể đến
-
không thể đền bù
-
không thể đền bù lại được
-
không thể đền được
-
không thể đến được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trắng như bạc
* Từ tham khảo/words other:
- không thể đến
- không thể đền bù
- không thể đền bù lại được
- không thể đền được
- không thể đến được