Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trắng nhễ nhại
- white skin, verwy white
* Từ tham khảo/words other:
-
môn phong
-
môn phòng
-
môn phụ
-
món phụ sau
-
môn pôlô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trắng nhễ nhại
* Từ tham khảo/words other:
- môn phong
- môn phòng
- môn phụ
- món phụ sau
- môn pôlô