Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trắng ngồn ngộn
- (of complexion esp of a woman) white and plump
* Từ tham khảo/words other:
-
câu chuyện giật gân
-
câu chuyện hổ lốn
-
câu chuyện không đâu vào đâu
-
câu chuyện làm quà
-
câu chuyện ly kỳ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trắng ngồn ngộn
* Từ tham khảo/words other:
- câu chuyện giật gân
- câu chuyện hổ lốn
- câu chuyện không đâu vào đâu
- câu chuyện làm quà
- câu chuyện ly kỳ