Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tráng lực
- the prime of life, the full vigour of manhodd
* Từ tham khảo/words other:
-
trông như sống
-
trong như tiếng bạc
-
trong như tiếng sáo
-
trông như xác chết
-
trong nội bộ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tráng lực
* Từ tham khảo/words other:
- trông như sống
- trong như tiếng bạc
- trong như tiếng sáo
- trông như xác chết
- trong nội bộ