Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trăng hôm sao sớm
- living with complete abandonment; indulge in dissipation, indulge in luxurious
* Từ tham khảo/words other:
-
thiên tào
-
thiên tạo
-
thiện tể
-
thiên thạch
-
thiên thai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trăng hôm sao sớm
* Từ tham khảo/words other:
- thiên tào
- thiên tạo
- thiện tể
- thiên thạch
- thiên thai