Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tràng hạt
- rosary; (string of) beads|= vừa đọc kinh vừa lần tràng hạt to tell one's beads; to say one's rosary
* Từ tham khảo/words other:
-
thần sạ
-
thần sắc
-
thần sấm
-
thần sáng tạo
-
thần sét
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tràng hạt
* Từ tham khảo/words other:
- thần sạ
- thần sắc
- thần sấm
- thần sáng tạo
- thần sét