Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tràng giàng
- wide stream; large river
* Từ tham khảo/words other:
-
lãnh đạo quần chúng
-
lãnh đạo sáng suốt
-
lãnh đạo sát sao
-
lãnh đạo tập trung
-
lãnh đạo tư tưởng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tràng giàng
* Từ tham khảo/words other:
- lãnh đạo quần chúng
- lãnh đạo sáng suốt
- lãnh đạo sát sao
- lãnh đạo tập trung
- lãnh đạo tư tưởng