Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trắng
* adj
- white clear
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trắng
- white|= hoa/răng/vớ trắng white flowers/teeth/socks|= trắng như tuyết as white as snow; snowy|- unused; blank|= chép một tập tin vào đĩa trắng to copy a file to a blank disk
* Từ tham khảo/words other:
-
chương chướng
-
chuông chụp cây
-
chuông con
-
chương cú
-
chuông cửa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trắng
* Từ tham khảo/words other:
- chương chướng
- chuông chụp cây
- chuông con
- chương cú
- chuông cửa