Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trang bị dụng cụ
* dtừ|- instrumentation
* Từ tham khảo/words other:
-
không quan tâm gì đến
-
không quan tâm nhiều
-
không quan trọng
-
không quân tử
-
không quanh co
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trang bị dụng cụ
* Từ tham khảo/words other:
- không quan tâm gì đến
- không quan tâm nhiều
- không quan trọng
- không quân tử
- không quanh co