Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trận vong
- die in battle
* Từ tham khảo/words other:
-
người miền núi
-
người miền quê
-
người miền tây nước mỹ
-
người miền xuôi
-
người miêu tả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trận vong
* Từ tham khảo/words other:
- người miền núi
- người miền quê
- người miền tây nước mỹ
- người miền xuôi
- người miêu tả