Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trần tục
- secular; mundane; earthly; worldly
* Từ tham khảo/words other:
-
hẳn hòi
-
hàn hữu
-
hãn hữu
-
hàn huyên
-
hân hỷ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trần tục
* Từ tham khảo/words other:
- hẳn hòi
- hàn hữu
- hãn hữu
- hàn huyên
- hân hỷ