Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trẩn trựa
- (sourthern dialect) slow, late
* Từ tham khảo/words other:
-
nước khắc đồng
-
nước khoáng
-
nước khoáng thiên nhiên
-
nước không tham chiến
-
nước khử trùng vôi clorua
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trẩn trựa
* Từ tham khảo/words other:
- nước khắc đồng
- nước khoáng
- nước khoáng thiên nhiên
- nước không tham chiến
- nước khử trùng vôi clorua