Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trằn trọc
- động từ, tình từ to toss about
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trằn trọc
- to toss and turn in bed|= trằn trọc cả đêm not to sleep a wink all night; to toss and turn (in bed) all night
* Từ tham khảo/words other:
-
chuồng chồ
-
chuồng chó săn
-
chuông chùm
-
chương chướng
-
chuông chụp cây
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trằn trọc
* Từ tham khảo/words other:
- chuồng chồ
- chuồng chó săn
- chuông chùm
- chương chướng
- chuông chụp cây