Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tràn quí tị
- in abundance; to flood, to freshet; swelling (of water)
* Từ tham khảo/words other:
-
người chọc tiết lợn
-
người chọc tức
-
người chối
-
người chơi
-
người chơi bi-a
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tràn quí tị
* Từ tham khảo/words other:
- người chọc tiết lợn
- người chọc tức
- người chối
- người chơi
- người chơi bi-a