Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tràn lan
- to extend; stretch out, to reach; spread far and wide
* Từ tham khảo/words other:
-
đạn súng hơi
-
đạn súng thần công
-
đàn t'rung
-
dân tâm
-
đan tâm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tràn lan
* Từ tham khảo/words other:
- đạn súng hơi
- đạn súng thần công
- đàn t'rung
- dân tâm
- đan tâm