Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trần bì
* dtừ|- dried tangerine skin used for medicinal purpose
* Từ tham khảo/words other:
-
của ăn cướp
-
cửa an toàn
-
của ăn trộm
-
của ăn vụng bao giờ cũng ngon
-
của anh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trần bì
* Từ tham khảo/words other:
- của ăn cướp
- cửa an toàn
- của ăn trộm
- của ăn vụng bao giờ cũng ngon
- của anh