Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trầm ưu
- xem trầm uất
* Từ tham khảo/words other:
-
người bé xíu
-
người bẻm mép
-
người bền bỉ ngoan cường
-
người bên kia núi an-pơ
-
người bện thừng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trầm ưu
* Từ tham khảo/words other:
- người bé xíu
- người bẻm mép
- người bền bỉ ngoan cường
- người bên kia núi an-pơ
- người bện thừng