Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trậm trầy trậm trật
- at all events, for better or worse
* Từ tham khảo/words other:
-
dấu sao
-
dẫu sao
-
dầu sao chăng nữa
-
dầu sao đi nữa
-
dấu sắt nung
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trậm trầy trậm trật
* Từ tham khảo/words other:
- dấu sao
- dẫu sao
- dầu sao chăng nữa
- dầu sao đi nữa
- dấu sắt nung