Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trạm phó
- station sub-chief
* Từ tham khảo/words other:
-
hoàn bội
-
hoán cải
-
hoàn cảnh
-
hoàn cảnh ép buộc
-
hoàn cảnh gay go
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trạm phó
* Từ tham khảo/words other:
- hoàn bội
- hoán cải
- hoàn cảnh
- hoàn cảnh ép buộc
- hoàn cảnh gay go