Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trám đường
- kind of olive tree (source of resin for glue)
* Từ tham khảo/words other:
-
không xương sống
-
không xuyên âm
-
không xuyên qua được
-
không xuyên tạc
-
không y theo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trám đường
* Từ tham khảo/words other:
- không xương sống
- không xuyên âm
- không xuyên qua được
- không xuyên tạc
- không y theo