Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trái tay
- uncomfortably, awkwardly; not in one's right hand
* Từ tham khảo/words other:
-
miền đất thấp
-
miền đất thấp vùng đồng lầy
-
miễn dịch
-
miễn dịch học
-
miến điện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trái tay
* Từ tham khảo/words other:
- miền đất thấp
- miền đất thấp vùng đồng lầy
- miễn dịch
- miễn dịch học
- miến điện