Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trái quyền chứng thư
- evidence of indebtedness
* Từ tham khảo/words other:
-
nhịp điệu nhịp nhàng
-
nhịp độ
-
nhịp độ di hành
-
nhịp độ phát triển
-
nhịp độ tiến quân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trái quyền chứng thư
* Từ tham khảo/words other:
- nhịp điệu nhịp nhàng
- nhịp độ
- nhịp độ di hành
- nhịp độ phát triển
- nhịp độ tiến quân