trái phép | * adj - illegal |
trái phép | - illicit; illegal; unauthorized; unlicensed|= sự truy cập trái phép unauthorized access|= bị phạt vì hành nghề y trái phép to be fined for illegal practice of medicine; to be fined for practising medicine illegally/without a license |
* Từ tham khảo/words other:
- chuối ngự
- chuỗi quân bài cùng hoa
- chuỗi sáu âm
- chuối sợi
- chuối sứ