Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trái ngược
- opposite; contrary; contradictory|= họ có ý kiến trái ngược nhau they hold opposite opinions
* Từ tham khảo/words other:
-
quần lễ phục của người hầu
-
quần len mỏng sọc chéo
-
quân lệnh
-
quan liêu
-
quan liêu giấy tờ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trái ngược
* Từ tham khảo/words other:
- quần lễ phục của người hầu
- quần len mỏng sọc chéo
- quân lệnh
- quan liêu
- quan liêu giấy tờ