trại | * noun - barrack, camp farm |
trại | - base; camp|= các trại huấn luyện khủng bố trên đất apganixtan terrorist training camps on afghan soil|= dựng trại to pitch camp|- xem nông trại|= trại cá fish farm|- ward (in a hospital)|- xem trại lính|- trại giam|= trại tù prison camp; prison |
* Từ tham khảo/words other:
- chuỗi sáu âm
- chuối sợi
- chuối sứ
- chuối tây
- chuối tiêu