Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trải
* verb
- to spread, to lay; to stretch out
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trải
* đtừ|- to spread, to lay; to stretch out
* Từ tham khảo/words other:
-
chuối lá
-
chuỗi liên tục
-
chuối lửa
-
chuối mật
-
chuỗi năm âm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trải
* Từ tham khảo/words other:
- chuối lá
- chuỗi liên tục
- chuối lửa
- chuối mật
- chuỗi năm âm