Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trái đất
- the earth|= tôi đã sống 60 năm trên trái đất và 8 ngày trên không gian và theo tôi, đó là hai cuộc sống khác biệt nhau i spent 60 years on earth and 8 days in space and, from my viewpoint, it was two separate lives|- terrestrial
* Từ tham khảo/words other:
-
khoa nhìn nổi
-
khoa nhồi xác động vật
-
khoa nội
-
khoa nội tạng
-
khoa nội tiết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trái đất
* Từ tham khảo/words other:
- khoa nhìn nổi
- khoa nhồi xác động vật
- khoa nội
- khoa nội tạng
- khoa nội tiết