Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trại cứu tế
* dtừ|- retreat
* Từ tham khảo/words other:
-
khả năng công tác
-
khả năng cung cấp
-
khả năng dãi dầu
-
khả năng đạt được tốc độ
-
khả năng đóng góp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trại cứu tế
* Từ tham khảo/words other:
- khả năng công tác
- khả năng cung cấp
- khả năng dãi dầu
- khả năng đạt được tốc độ
- khả năng đóng góp