Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trái cấm
- forbiden fruit|= ông adam ăn trái cấm trong vườn địa đàng adam ate the forbidden fruit in the garden of eden
* Từ tham khảo/words other:
-
không cong
-
không công
-
không công ăn việc làm
-
không công bằng
-
không công bình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trái cấm
* Từ tham khảo/words other:
- không cong
- không công
- không công ăn việc làm
- không công bằng
- không công bình