Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trách mạ
- reprimand, scold
* Từ tham khảo/words other:
-
bản kê khai
-
bản kê khai chính thức
-
bản kê khai hàng hóa
-
bản kê khai hàng hóa chở trên tàu
-
bản kê tài nguyên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trách mạ
* Từ tham khảo/words other:
- bản kê khai
- bản kê khai chính thức
- bản kê khai hàng hóa
- bản kê khai hàng hóa chở trên tàu
- bản kê tài nguyên