Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trặc
* verb
- to sprain
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trặc
- to twist; to sprain; to dislocate; to luxate|= tôi bị trặc mắt cá i sprained/twisted/wrenched my ankle|= bị trặc cổ to have a stiff neck; to twist one's neck
* Từ tham khảo/words other:
-
chuông chiều
-
chuồng chim
-
chuồng chim bồ câu
-
chuồng chó
-
chuồng chồ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trặc
* Từ tham khảo/words other:
- chuông chiều
- chuồng chim
- chuồng chim bồ câu
- chuồng chó
- chuồng chồ