Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trắc địa học
* noun
- geodesy
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trắc địa học
* dtừ|- geodesy
* Từ tham khảo/words other:
-
chuông cáo phó
-
chưởng chấp
-
chuông chiều
-
chuồng chim
-
chuồng chim bồ câu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trắc địa học
* Từ tham khảo/words other:
- chuông cáo phó
- chưởng chấp
- chuông chiều
- chuồng chim
- chuồng chim bồ câu